Từ "nghiêm nghiêm" trong tiếng Việt được dùng để chỉ một trạng thái hoặc cảm xúc thể hiện sự nghiêm túc, trang trọng, hoặc có phần nghiêm khắc. Khi nói "nghiêm nghiêm", chúng ta thường cảm nhận được sự nghiêm túc nhưng không quá căng thẳng, có thể nói là "hơi nghiêm".
Nghĩa và Cách Sử Dụng:
Nghĩa chính: "Nghiêm nghiêm" chỉ trạng thái không quá nghiêm khắc nhưng vẫn thể hiện sự nghiêm túc. Có thể hiểu là khi ai đó có thái độ thể hiện sự chú ý, không đùa giỡn nhưng không đến mức lạnh lùng.
Trong buổi họp, giáo viên nói với giọng nghiêm nghiêm để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học bài.
Cô ấy nhìn tôi với vẻ nghiêm nghiêm khi tôi chưa làm bài tập về nhà.
Cách dùng nâng cao: Có thể sử dụng "nghiêm nghiêm" trong các tình huống để nhấn mạnh thái độ của người nói hoặc để miêu tả không khí của một sự kiện.
Trong lễ tưởng niệm, mọi người đều đứng nghiêm nghiêm, thể hiện sự tôn trọng đối với những người đã hy sinh.
Khi thuyết trình, anh ấy giữ vẻ mặt nghiêm nghiêm để khán giả tập trung vào những gì anh ấy nói.
Phân biệt các biến thể của từ:
Nghiêm: Chỉ sự nghiêm túc, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh như "nghiêm túc", "nghiêm khắc".
Nghiêm khắc: Nghiêm hơn "nghiêm nghiêm", thường ám chỉ sự cứng nhắc trong cách xử lý hoặc dạy dỗ.
Nghiêm túc: Chỉ trạng thái không đùa giỡn, thường dùng để miêu tả thái độ trong công việc hoặc khi thảo luận các vấn đề quan trọng.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Chặt chẽ: Cũng có thể chỉ sự nghiêm túc nhưng thường ám chỉ đến cách làm việc hoặc quy tắc.
Nghiêm ngặt: Nghiêm hơn "nghiêm nghiêm", ám chỉ đến quy định, luật lệ không được phép thay đổi.
Nghiêm trọng: Thường dùng để chỉ tình huống hoặc vấn đề có tính chất quan trọng, không thể xem nhẹ.
Từ liên quan: